中絶性交
ちゅうぜつせいこう「TRUNG TUYỆT TÍNH GIAO」
☆ Danh từ
Coitus interruptus, withdrawal before ejaculation

中絶性交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中絶性交
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
性交中絶 せーこーちゅーぜつ
quan hệ tình dục ngắt quãng
絶交 ぜっこう
sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ.
中絶 ちゅうぜつ
nạo phá thai; nạo hút thai
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
絶交状 ぜっこうじょう
một bức thư làm gãy những quan hệ bên ngoài
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.