Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中綴じ
中綴じホッチキス なかとじホッチキス
máy bấm ghim giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
綴じ暦 とじごよみ
lịch sổ tay, lịch cuốn
仮綴じ かりとじ
tạm thời (giấy) kết khối lại
洋綴じ ようとじ
ràng buộc (cột dây, đóng sách) kiểu phương tây
綴じノート とじノート
vở dán gáy
和綴じ わとじ
kiểu tiếng nhật đăng ký kết khối lại