中華
ちゅうか「TRUNG HOA」
☆ Danh từ
Trung quốc; Trung Hoa
竹製
の
中華
せいろは、
順
に
重
ねるように
作
られている
Những giỏ đan kiểu Trung Quốc làm từ tre được thiết kế sao cho giỏ này đặt lên cái khác theo thứ tự.

中華 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中華
中華街 ちゅうかがい
khu Hoa, kiều
中華麺 ちゅうかめん
mì Trung Quốc
中華レンジ ちゅうかレンジ
lò vi sóng trung quốc
中華丼 ちゅうかどんぶり ちゅうかどん
cơm tô Trung Quốc
中華鍋 ちゅうかなべ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
中華丼 ちゅうかどん ちゅうかどんぶり
cái bát (của) gạo với một sự đổi chác - suey - thích sự pha trộn trên (về) nó
中華炒め ちゅうかいため
món xào theo phong cách trung quốc
中華まん ちゅうかまん
bánh bao hấp Trung Quốc