Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸五ゴム工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
丸ゴム まるゴム
cao su tròn
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn
天然ゴム ゴム丸棒 てんねんゴム ゴムまるぼう てんねんゴム ゴムまるぼう
thanh tròn cao su tự nhiên
クロロプレン ゴム丸棒 クロロプレン ゴムまるぼう クロロプレン ゴムまるぼう
thanh tròn neoprene
シリコン ゴム丸棒 シリコン ゴムまるぼう シリコン ゴムまるぼう
thanh tròn cao su si li côn
ウレタン ゴム丸棒 ウレタン ゴムまるぼう ウレタン ゴムまるぼう
thanh tròn cao su urethane