Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
丸屋根 まるやね
vòm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
丸太小屋 まるたごや
túp lều gỗ ghép.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)