丹花
たんか「ĐAN HOA」
☆ Danh từ
Hoa màu đỏ

丹花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丹花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)
蘇丹 スーダン
nước Sudan
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
契丹 きったん けいたん キタイ キタン
Người Khitan (Mông Cổ)