Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久々湊晴夫
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
春の湊 はるのみなと
end of spring
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua