総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
帆綱 ほづな
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)
主帆 しゅはん しゅほ
chính đi thuyền buồm