Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
松の実 まつのみ
hạt thông
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
松 まつ マツ
cây thông.