Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久美浜代官所
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代表所 だいひょうしょ
văn phòng đại diện
場所代 ばしょだい
Tiền thuê chỗ, phí thuê địa điểm
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
現代美術 げんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại