Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿泊所 しゅくはくじょ しゅくはくしょ
chỗ trọ
乗務員 じょうむいん
nhân viên đường sắt, người gác phanh
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
客室乗務員 きゃくしつじょうむいん
đoàn thủy thủ cabin
宿泊数 しゅくはくすう
số đêm thuê trọ
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
宿泊券 しゅくはくけん
phiếu lưu trú
宿泊人 しゅくはくにん しゅくはくじん
trạm gác; người nội trú; trả khách