Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往復乗車券 おうふくじょうしゃけん
vé khứ hồi
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
割引券 わりびきけん
thẻ giảm giá
往復航空券 おうふくこうくうけん
vé máy bay khứ hồi
割り引き券 わりびきけん
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
定期乗車券 ていきじょうしゃけん
làm dạn dày thẻ; thay thế (người đi vé tháng) phát vé
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng