乗逃げ
のりにげ「THỪA ĐÀO」
Đi xe mà không trả tiền

乗逃げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗逃げ
乗り逃げ のりにげ
sự đi xe (tàu...) trốn không trả tiền
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
乗り逃す のりのがす のりにがす
lỡ ( tàu, thuyền,...)
ドラフト(逃げ) ドラフト(にげ)
mép ngoài (chỉ vị trí )
ピン逃げ ピンにげ
ping pong dash, ding dong dash
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới
逃げ足 にげあし
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân).
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.