Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乙訓惣国一揆
国一揆 くにいっき
cuộc khởi nghĩa nhân dân thời kì Muromachi
一揆 いっき
cuộc khởi nghĩa; cuộc nổi loạn
一向一揆 いっこういっき
cuộc nổi dậy chống lại điều luật samurai thời Chiến Quốc
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
国訓 こっくん
Japanese reading of a kanji (sometimes esp. in ref. to readings that do not correspond to the orig. Chinese meaning of the kanji)
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
農民一揆 のうみんいっき
cuộc nổi dậy của người nông dân (chống lại tầng lớp địa chủ phong kiến)