Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九七式軽爆撃機
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
無人爆撃機 むじんばくげきき
phương tiện bay không người lái
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.