Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九七式軽迫撃砲
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
軽野砲 けいやほう
pháo hạng nhẹ (khẩu pháo tương đối nhỏ với cỡ nòng từ 105 mm trở xuống)
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲撃する ほうげき
pháo kích.