Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲撃する ほうげき
pháo kích.