Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 九六式艦上爆撃機
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom