Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤煉瓦 あかれんが あかレンガ
gạch đỏ, gạch đất sét nung
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
煉瓦 れんが レンガ
gạch
煉瓦塀 れんがべい れんがへい
bức tường gạch
煉瓦窯 れんがかま
lò gạch.
木煉瓦 もくれんが きれんが
ngói gỗ.
シャモット煉瓦 シャモットれんが
đất sét nung
マクセル
maxell