Các từ liên quan tới 九州旅客鉄道沖縄支店
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
沖縄 おきなわ
tỉnh Okinawa (Nhật)
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
沖縄口 うちなあぐち ウチナーグチ
phương ngữ vùng Okinawa
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
沖縄学 おきなわがく
Okinawan studies
沖縄県 おきなわけん
chức quận trưởng ở đảo okinawa nước Nhật
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.