乱闘
らんとう「LOẠN ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả

Từ đồng nghĩa của 乱闘
noun
Bảng chia động từ của 乱闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱闘する/らんとうする |
Quá khứ (た) | 乱闘した |
Phủ định (未然) | 乱闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱闘します |
te (て) | 乱闘して |
Khả năng (可能) | 乱闘できる |
Thụ động (受身) | 乱闘される |
Sai khiến (使役) | 乱闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱闘すられる |
Điều kiện (条件) | 乱闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱闘しろ |
Ý chí (意向) | 乱闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱闘するな |
乱闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱闘
場外乱闘 じょうがいらんとう
brawl outside the stadium, fighting outside ring (wrestling), ring-side battle
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
闘犬 とうけん
chó để thi đấu.
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.
闘技 とうぎ
sự cạnh tranh; cuộc thi