Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
鰈 かれい カレイ
cá bơn
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
赤鰈 あかがれい アカガレイ
cá bơn đầu dẹt
角鰈 つのがれい ツノガレイ
cá bơn mắt cườm
沼鰈 ぬまがれい ヌマガレイ
cá bơn sao
石鰈 いしがれい イシガレイ
cá bơn đá
虫鰈 むしがれい ムシガレイ
cá bơn bắn bi