乾式製錬
かんしきせいれん かんしきせいね「KIỀN THỨC CHẾ LUYỆN」
☆ Danh từ
Sự làm thuần khiết lửa

乾式製錬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾式製錬
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
乾式 かんしき
phương pháp xử lý (phim ảnh,...) khô; phương pháp xử lý không dùng dung dịch lỏng
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm