Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
舷 げん
mạn thuyền
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
舷灯 げんとう
chạy những ánh sáng
接舷 せつげん
舷頭 げんとう
Mạn thuyền.
舷門 げんもん
Cửa ra vào được thiết kế ở mạn tàu hoặc boong trên
右舷 うげん
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát