Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乾貴美子
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
貴公子 きこうし
quí công tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
乾菓子 ひがし
kẹo bánh
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.