Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備役 よびえき よびやく
dịch vụ trong dự trữ đầu tiên
予備会議 よびかいぎ
hội nghị sơ bộ
予備会談 よびかいだん
thảo luận sơ bộ
予備 よび
dự bị
ブルーリボン ブルー・リボン
(giải thưởng) Blue Ribbon
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備科 よびか
hướng trường dự bị