Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備校
よびこう
lò luyện thi
予備将校 よびしょうこう
dự trữ những sĩ quan
予備 よび
dự bị
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.
予備的 よびてき
sơ bộ; trường dự bị
予備兵 よびへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
予備費 よびひ
quỹ dự phòng.
「DƯ BỊ GIÁO」
Đăng nhập để xem giải thích