予断
よだん「DƯ ĐOẠN」
Dự đoán
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dự đoán
Tiên đoán.

Từ đồng nghĩa của 予断
noun
Bảng chia động từ của 予断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予断する/よだんする |
Quá khứ (た) | 予断した |
Phủ định (未然) | 予断しない |
Lịch sự (丁寧) | 予断します |
te (て) | 予断して |
Khả năng (可能) | 予断できる |
Thụ động (受身) | 予断される |
Sai khiến (使役) | 予断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予断すられる |
Điều kiện (条件) | 予断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予断しろ |
Ý chí (意向) | 予断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予断するな |
予断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予断
予断する よだん よだんする
đoán trước.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
予後診断医 よごしんだんい
bác sĩ chuẩn đoán
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối