Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 予科練平和記念館
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
記念 きねん
kỉ niệm
予科 よか
hướng trường dự bị; ban trường dự bị
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm
記念メダル きねんメダル
huy chương kỷ niệm