予納
よのう「DƯ NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả trước sự thanh toán

Bảng chia động từ của 予納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予納する/よのうする |
Quá khứ (た) | 予納した |
Phủ định (未然) | 予納しない |
Lịch sự (丁寧) | 予納します |
te (て) | 予納して |
Khả năng (可能) | 予納できる |
Thụ động (受身) | 予納される |
Sai khiến (使役) | 予納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予納すられる |
Điều kiện (条件) | 予納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予納しろ |
Ý chí (意向) | 予納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予納するな |
予納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予納
予定納税 よていのうぜい
thuế thu nhập trả trước
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
納税 のうぜい
nộp thuế.
出納 すいとう
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập.