二の字点
にのじてん「NHỊ TỰ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Iteration mark used to represent repetition of the previous kanji (to be read using its kun-yomi)

二の字点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二の字点
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
くの字点 くのじてん
iteration mark shaped like the hiragana "ku" (used in vertical writing to represent repetition of two or more characters)
同の字点 どうのじてん
dấu kép
一の字点 いちのじてん
kana iteration mark
ローマじ ローマ字
Romaji
二字 にじ
hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán).
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.