Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行艇 ひこうてい
máy bay đổ xuống nước được
練習用ウィッグ れんしゅうようウィッグ
tóc giả luyện tập
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay
練習台 れんしゅうだい
bài thực hành, phần thực hành
練習所 れんしゅうじょ れんしゅうしょ
huấn luyện trường học hoặc viện