Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二式銃剣
銃剣 じゅうけん
Lưỡi lê
銃剣道 じゅうけんどう
Jukendo (một môn võ của Nhật Bản sử dụng lưỡi lê làm vũ khí)
銃剣術 じゅうけんじゅつ
một đui đèn khoan
二連銃 にれんじゅう
đôi - barreled bắn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二連銃式人工肛門 にれんじゅうしきじんこうこうもん
hậu môn nhân tạo kiểu nòng súng (kiểu hậu môn nhân tạo này chia đại tràng làm 2 phần riêng biệt, tạo thành 2 lỗ mở. )
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp