Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二本松嘉瑞
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.