Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二条鯖
にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
青鯖 あおさば
cá thu (đặc biệt là cá thu chub, Scomber japonicus)
本鯖 ほんさば
cá thu
真鯖 まさば マサバ
cá saba
鯖節 さばぶし サバぶし
cá thu khô
「NHỊ ĐIỀU CHINH」
Đăng nhập để xem giải thích