Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二足歩行ロボット
二足歩行 にそくほこう
sự đi bộ bằng hai chân (đứng và di chuyển bằng 2 chân là bước tiến hóa quan trọng của một số loài có trí tuệ cao)
歩行 ほこう
bước.
二足 にそく
Hai đôi
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi
歩行虫 おさむし
bọ xít
歩行器 ほこうき
khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được như người già, người tàn tật, em bé...)
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ
二の足 にのあし
Sự ngập ngừng.