Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二重音字
二重母音 にじゅうぼいん
Nguyên âm đôi; nhị trùng âm.
音字 おんじ
sách học vần
字音 じおん
cách phát âm Nhật từ tiếng Hán
ローマじ ローマ字
Romaji
二字 にじ
hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán).
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)