Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二鯤シン砲台
鯤 こん
cá côn (loài cá lớn trong truyền thuyết Trung Quốc)
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
mỏng
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
シンガード シン・ガード
shin guard
シンサーバー シン・サーバー
máy phục vụ mỏng
シンクライアント シン・クライアント
máy khách loại nhẹ