Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于禁
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
禁呪 きんじゅ
bùa chú; câu thần chú
禁ず きんず
cấm