互換
ごかん「HỖ HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có thể thay cho nhau, đổi lẫn được

Bảng chia động từ của 互換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 互換する/ごかんする |
Quá khứ (た) | 互換した |
Phủ định (未然) | 互換しない |
Lịch sự (丁寧) | 互換します |
te (て) | 互換して |
Khả năng (可能) | 互換できる |
Thụ động (受身) | 互換される |
Sai khiến (使役) | 互換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 互換すられる |
Điều kiện (条件) | 互換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 互換しろ |
Ý chí (意向) | 互換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 互換するな |
互換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互換
ソースレベル互換 ソースレベルごかん
mức nguồn tương thích
プラグ互換 プラグごかん
tương thích cắm
バイナリ互換 バイナリごかん
khả năng tương thích mức nhị phân
バイナリレベル互換 バイナリレベルごかん
khả năng tương thích mức nhị phân
ピン互換 ピンごかん
pin tương thích
互換テスト ごかんテスト
kiểm thử tính tương thích
互換機 ごかんき
máy tương thích
ヘイズ互換 ヘイズごかん
modem tương thích hayes