五色
ごしき ごしょく「NGŨ SẮC」
☆ Danh từ
Nhiều màu sắc; năm màu sắc; ngũ sắc

五色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五色
五色鶸 ごしきひわ ゴシキヒワ
chim sẻ cánh vàng
五色鳥 ごしきどり ゴシキドリ
barbet (any bird of family Capitonidae)
五色揚げ ごしきあげ
món rau quả chiên hỗn hợp
五色野路子 ごしきのじこ ゴシキノジコ
painted bunting (Passerina ciris)
五色青海鸚哥 ごしきぜいがいいんこ ごしきせいがいいんこ
rainbow lory, rainbow lorikeet (Trichoglossus haematodus)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.