Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上すみれ
すみれ色 すみれいろ
màu tím
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
住み慣れる すみなれる
sự quen sống, sự sống quen
菫 すみれ スミレ
hoa violet
上包み うわづつみ
bọc; gói; phong bì
上積み うわづみ
tô điểm hàng hóa; lớp trên (của) hàng hóa
上澄み うわずみ
bộ phận nổi lên trên (bề mặt dung dịch)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim