Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藻類 そうるい
rong biển; tảo biển; tảo
菌類学者 きんるいがくしゃ
nhà nghiên cứu nấm
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
海藻類 かいそうるい
loại rau biển
褐藻類 かっそうるい
algae nâu
ハプト藻類 ハプトそうるい
loài tảo haptophyte
緑藻類 りょくそうるい
algae xanh lục