Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上有一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一上一下 いちじょういちげ
trên và dưới, lên và xuống
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
一番上 いちばんうえ
cao nhất, lớn nhất
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước