Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上有景
上景気 じょうけいき うえけいき
bùng nổ; sự thịnh vượng
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
上に有界 うえにゆーかい
giới hạn trên
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim