Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅梅 こうばい べにうめ
cây mai hồng; cây hồng mai.
紅梅焼 こうばいやき
var. of senbei shaped like a Japanese plum
寒紅梅 かんこうばい かんべにうめ
cây mận nở hoa hơi đỏ vào mùa đông
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
井 い せい
cái giếng
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.