井堰
いせき「TỈNH」
Cửa cống; đập nước

Từ đồng nghĩa của 井堰
noun
井堰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井堰
堰 せき いせき い
đập nước; cống
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堰塞 えんそく
damming (e.g. a pond)
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
可動堰 かどうぜき かどうせき
cửa đập kênh đào; cửa đập sông; đập ngăn nước nước
堰止湖 せきとめこ
hồ có đập (được hình thành do đập tự nhiên của một con sông, đặc biệt là do lở đất, núi lửa phun, v.v.)
井 い せい
cái giếng
堰止め湖 せきとめみずうみ
đập (ngăn nước)