Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 亜恒星天体
恒星天 こうせいてん
bầu trời đầy sao quan sát được từ Trái Đất; thiên cầu sao cố định
準恒星状天体 じゅんこうせいじょうてんたい
thiên thể chuẩn tinh (quasar)
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
恒星 こうせい
định tinh
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星日 こうせいじつ
sidereal day
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
恒星月 こうせいげつ
sidereal month