Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜鉛鉄板 あえんてっぱん
tấm thiết mạ kẽm, tấm tôn mạ kẽm
亜鉛塗鉄板 あえんぬりてっぱん
tôn tráng kẽm.
亜鉛 あえん
kẽm
亜鉛引
kẽm che (được mạ điện)
亜鉛版 あえんばん
Khắc kẽm (bằng acid)
亜鉛フィンガー あえんフィンガー
ngón tay kẽm
亜鉛華 あえんか
kẽm ô xít; hoa kẽm
亜鉛板 あえんばん あえんいた
bản kẽm