Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡児
ぼうじ
một có trẻ em chết
胎児死亡 たいじしぼう
tử vong thai nhi
小児死亡率 しょうにしぼうりつ
tỉ lệ tử vong ở trẻ em
幼児死亡率 ようじしぼうりつ
nhịp độ số người chết tuổi thơ ấu
胎児死亡率 たいじしぼうりつ
tỷ lệ tử vong của thai nhi
乳児死亡率 にゅうじしぼうりつ
Tỉ lệ tử vong ở trẻ em.
子宮内胎児死亡 しきゅうないたいじしぼう
thai chết và lưu trong tử cung
児 じ
trẻ nhỏ
色亡 しきもう
mù màu.
「VONG NHI」
Đăng nhập để xem giải thích